lùng nhùng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lùng nhùng+
- Flaccid and wet
- Cái nhọt bọc lùng bùng
A flaccid and wet carbunle
- Cái nhọt bọc lùng bùng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lùng nhùng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lùng nhùng":
lằng nhằng lùng nhùng lụng nhụng - Những từ có chứa "lùng nhùng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
hunt voluminous privateer hunting quest loose thaw wondrous uncommon winterly more...
Lượt xem: 604